# | Oyuncu | Pozisyon | Yaş | Asist | Dakika | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tiến Anh Nguyễn | Kaleci | 35 | 0 | 2 | 0 | 1440 | |
- | Chí Cường Nguyễn Võ | Kaleci | 20 | |||||
- | Trường Long Cao Hoàng | Kaleci | 22 | |||||
- | Nhật Hà Trần | Kaleci | 24 | |||||
- | Hoàng Duy Nguyễn | Defans | 25 | |||||
- | Minh Thuận Thái | Defans | 32 | |||||
- | Anh Thi Trần | Defans | 28 | |||||
- | Anh Vũ Trần Văn | Defans | 24 | |||||
- | Văn Quý Nguyễn | Defans | 27 | |||||
- | Chính Tính Nguyễn | Defans | 23 | |||||
- | Thành Tài Nguyễn | Defans | 20 | |||||
- | Nguyên Giáp Lê Đình | Defans | 19 | |||||
- | Nhật Nghĩ Lê | Defans | 20 | |||||
- | Thành Công Nguyễn | Defans | 29 | |||||
- | Văn Thái Nguyễn | Defans | 33 | |||||
- | Trọng Hóa Phạm | Orta Saha | 26 | |||||
17 | Tài Lộc Nguyễn | Orta Saha | 35 | 4 | 1 | 0 | 2037 | |
- | Hoàng Anh Ngô | Orta Saha | 24 | |||||
- | Hoàng Dương Lê | Orta Saha | 28 | |||||
- | Công Tuyển Nguyễn | Orta Saha | 20 | |||||
- | Quốc Lộc Nguyễn | Orta Saha | 21 | |||||
- | Duy Nam Bùi | Orta Saha | 24 | |||||
- | Thành Phong Lê | Orta Saha | 26 | |||||
- | Văn Đạt Đỗ | Orta Saha | 24 | |||||
- | Như Ý Nguyễn | Forvet | 19 | |||||
- | Quốc Trung Nguyễn | Forvet | 21 | |||||
- | Anh Tú Dương | Forvet | 28 | |||||
- | Nguyễn Khánh Cù | Forvet | 24 | |||||
- | Tấn Thành Đỗ | Forvet | 23 |
Oyuncu Adı | Tarih | Geldiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Tarih | Gittiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Açıklama | Başlangıç Tarihi | Bitiş Tarihi |
---|
Maç | Tarih | Saat | Lig |
---|